Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lông mày



noun
eyebrows

[lông mày]
eyebrow
Kẻ lông mày
To pencil one's eyebrows
Bút kẻ lông mày
Eyebrow pencil
Nhíp nhổ lông mày
Eyebrow tweezers
(Có ) lông mày rậm
To be beetle-browed; To have bushy eyebrows
Tỉa lông mày
To pluck one's eyebrows



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.